Cơ chế quản lý nhà nước trong Luật Công nghiệp công nghệ số
(PLVN) - Luật Công nghiệp công nghệ số số 71/2025/QH15, được Quốc hội thông qua vào tháng 6/2025 và có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, đánh dấu một bước ngoặt trong quản lý và phát triển lĩnh vực công nghệ số ở Việt Nam.
Đây là hành lang pháp lý chuyên ngành đầu tiên cho công nghiệp công nghệ số, đồng thời thiết lập cơ chế quản lý nhà nước tương đối toàn diện, phân định rõ vai trò giữa trung ương và địa phương, nhấn mạnh phối hợp liên ngành, liên cấp. Trong bối cảnh công nghệ số phát triển nhanh, đa ngành, đa lĩnh vực, khung pháp lý này được kỳ vọng sẽ giúp quản lý thống nhất, minh bạch và hiệu quả hơn, thay cho cách tiếp cận rời rạc, phân tán trước đây.
Vai trò của Bộ, ngành và địa phương
Một trong những nội dung quan trọng nhất của Luật Công nghiệp công nghệ số là xác lập rõ vai trò của các cấp quản lý nhà nước. Điều 5 của Luật quy định Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về công nghiệp công nghệ số trên phạm vi cả nước. Bộ Khoa học và Công nghệ là cơ quan đầu mối, chịu trách nhiệm trước Chính phủ trong việc thực hiện quản lý nhà nước về công nghiệp công nghệ số. Các bộ, cơ quan ngang bộ khác thực hiện quản lý nhà nước về công nghiệp công nghệ số theo chức năng, nhiệm vụ được giao, gắn việc ứng dụng và phát triển công nghệ số vào lĩnh vực mình phụ trách như thương mại, tài chính, y tế, giáo dục, quốc phòng, an ninh… Điều này giúp công nghiệp công nghệ số không chỉ là “ngành riêng”, mà trở thành hạ tầng và động lực phát triển trong từng lĩnh vực chuyên ngành cụ thể.
Ở cấp địa phương, Luật quy định UBND các tỉnh, thành phố có trách nhiệm thực hiện quản lý nhà nước về công nghiệp công nghệ số trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình, đồng thời bảo đảm sự thống nhất với định hướng chung của trung ương.
Phân cấp và phối hợp trong quản lý
Luật Công nghiệp công nghệ số không chỉ phân định rõ thẩm quyền giữa các cấp, các cơ quan, mà còn thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành, liên cấp trong quản lý. Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ hoạch định chính sách vĩ mô; bộ, ngành chuyên môn cụ thể hóa và tổ chức thực hiện trong phạm vi quản lý của mình; chính quyền địa phương trực tiếp triển khai xuống từng cơ sở, cộng đồng và doanh nghiệp. Cách tổ chức này nhằm giảm thiểu tình trạng chồng chéo, “quản lý nhiều tầng nhưng không rõ ai chịu trách nhiệm”, đồng thời tạo sự liên thông giữa các hệ thống quản lý.
Cùng với phân công, Luật xây dựng một hệ thống công cụ quản lý nhà nước tương đối đồng bộ. Thông qua chiến lược, quy hoạch, chương trình, dự án trọng điểm, Nhà nước định hướng không gian phát triển công nghiệp công nghệ số gắn với hạ tầng số, trung tâm dữ liệu, khu công nghệ số tập trung, khu công nghiệp chuyên ngành. Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn, quy định về chất lượng, an toàn, bảo mật đối với sản phẩm, dịch vụ công nghệ số là công cụ quan trọng để quản lý rủi ro, bảo vệ người dùng và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.
Bên cạnh đó, các cơ chế ưu đãi về thuế, tín dụng, đất đai, mua sắm công, đặt hàng sản phẩm công nghệ số “Make in Viet Nam” giúp Nhà nước sử dụng chính sức mua và nguồn lực công để dẫn dắt thị trường. Các quy định về thống kê, báo cáo, xây dựng cơ sở dữ liệu và chia sẻ dữ liệu giữa bộ, ngành, địa phương tạo nền tảng thông tin phục vụ hoạch định chính sách, giám sát và đánh giá hiệu quả thực thi Luật. Nhờ vậy, cơ chế quản lý nhà nước không chỉ dừng ở phân vai, mà gắn với một bộ công cụ cụ thể, có thể đo lường và kiểm soát.
Điều kiện để cơ chế quản lý phát huy hiệu quả
Để cơ chế quản lý nhà nước trong Luật Công nghiệp công nghệ số phát huy hiệu quả, cần sớm ban hành đầy đủ các văn bản hướng dẫn thi hành, trong đó có các Nghị định và các Thông tư chi tiết. Một cơ chế giám sát độc lập cũng rất cần thiết. Điều này giúp bảo đảm các quy định của Luật được thực thi nghiêm túc, hạn chế tình trạng buông lỏng hoặc chồng chéo. Về phía địa phương, cần có chính sách hỗ trợ để nâng cao năng lực quản lý. Nhà nước có thể tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ quản lý công nghệ số, đồng thời bổ sung ngân sách và trang thiết bị để đáp ứng yêu cầu triển khai. Chỉ khi địa phương có đủ năng lực, việc thực hiện Luật mới đi vào thực chất.
Kết luận
Luật Công nghiệp công nghệ số đã thiết lập cơ chế quản lý nhà nước mang tính toàn diện, kết hợp giữa tập trung thống nhất và phân cấp hợp lý. Đây là công cụ quan trọng để khắc phục tình trạng phân tán, rời rạc, đồng thời định hướng phát triển ngành công nghệ số trên phạm vi toàn quốc.
Để Luật phát huy hiệu quả, cần sự quyết tâm và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành và địa phương, đi kèm nguồn lực đủ mạnh và cơ chế giám sát nghiêm ngặt. Khi đó, Luật CNCNS sẽ không chỉ là văn bản pháp lý, mà sẽ trở thành công cụ quản trị thực tiễn, đưa công nghiệp công nghệ số Việt Nam phát triển minh bạch, bền vững và hiện đại.