Đào tạo nhân lực số: Thách thức triển khai Luật Công nghiệp công nghệ số
Trong bối cảnh kinh tế số phát triển mạnh mẽ, nhân lực số đã trở thành “chìa khóa vàng” để các quốc gia bứt phá. Không chỉ là lực lượng vận hành hệ thống công nghệ thông tin, nhân lực số còn là nhân tố quyết định năng lực cạnh tranh, khả năng sáng tạo và mức độ hội nhập quốc tế của một nền kinh tế. Việc Quốc hội thông qua Luật Công nghiệp công nghệ số số 71/2025/QH15, có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc xây dựng hành lang pháp lý toàn diện cho phát triển công nghiệp công nghệ số tại Việt Nam. Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai Luật chính là làm sao đào tạo, bồi dưỡng được nguồn nhân lực số đáp ứng nhu cầu thị trường và bảo đảm mục tiêu phát triển bền vững.
Quy định về phát triển nhân lực
Luật Công nghiệp công nghệ số (71/2025/QH15) đã xác định phát triển nguồn nhân lực là một trong những chính sách trọng tâm để thúc đẩy công nghiệp công nghệ số.
Theo Điều 4, Nhà nước có chính sách đào tạo, phát triển nguồn nhân lực công nghiệp công nghệ số; phát triển cơ sở giáo dục chuyên ngành công nghệ số; có cơ chế ưu đãi đặc biệt nhằm thu hút, trọng dụng nhân lực chất lượng cao và nhân tài công nghệ số.
Bên cạnh đó, Điều 5 quy định rõ nội dung quản lý nhà nước về công nghiệp công nghệ số, trong đó bao gồm quản lý công tác đào tạo, bồi dưỡng, phát triển nguồn nhân lực, đồng thời giao Bộ Khoa học và Công nghệ chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành, địa phương trong việc thực hiện.
Cách tiếp cận này cho thấy Luật Công nghiệp công nghệ số đặt con người ở vị trí trung tâm của quá trình chuyển đổi, coi nguồn nhân lực số không chỉ là động lực tăng trưởng, mà còn là nền tảng để Việt Nam làm chủ công nghệ và phát triển bền vững trong kinh tế số.
Nhu cầu lao động thị trường
Trong thập kỷ tới, nhu cầu lao động công nghệ số tại Việt Nam dự kiến tăng mạnh. Theo Báo cáo thị trường IT Việt Nam được trích trong bài Nâng cao năng lực thực tiễn cho nguồn nhân lực số (Nhân dân, 2025), dự kiến đến năm 2030, Việt Nam cần khoảng 3 triệu nhân sự làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Con số này cho thấy, thị trường cần hàng triệu lao động có kỹ năng số, đặc biệt trong các lĩnh vực then chốt như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), an ninh mạng, điện toán đám mây (cloud computing), phát triển phần mềm và công nghệ bán dẫn.
Các tập đoàn công nghệ trong nước như Viettel, VNPT, FPT đang đẩy mạnh xây dựng trung tâm dữ liệu, dịch vụ số và hạ tầng điện toán đám mây, kéo theo nhu cầu hàng chục nghìn kỹ sư và chuyên gia. Cùng với đó, khu vực khởi nghiệp sáng tạo (startup) đang mở rộng nhanh trong fintech, edtech, healthtech… đều cần lực lượng nhân lực trẻ, có tư duy số và khả năng sáng tạo cao.
Không chỉ doanh nghiệp, khu vực công cũng có nhu cầu lớn về nhân lực số để triển khai hệ thống chính phủ điện tử, dịch vụ công trực tuyến, cơ sở dữ liệu quốc gia. Nói cách khác, nhân lực số không chỉ cần cho “ngành công nghệ”, mà đang trở thành nhu cầu phổ quát cho mọi lĩnh vực kinh tế – xã hội.
Khoảng trống kỹ năng số
Mặc dù nhu cầu tăng nhanh, nguồn cung nhân lực số tại Việt Nam vẫn tồn tại khoảng trống lớn về số lượng và chất lượng.
Thứ nhất, thiếu kỹ năng nền tảng: nhiều sinh viên tốt nghiệp chưa thành thạo các ngôn ngữ lập trình phổ biến, kỹ năng xử lý dữ liệu hay khai thác các công cụ số phục vụ công việc.
Thứ hai, hạn chế kỹ năng chuyên sâu: nhân lực có khả năng thiết kế, vận hành hệ thống AI, xử lý Big Data, phát triển chip bán dẫn hay triển khai nền tảng cloud đạt chuẩn quốc tế còn rất ít.
Thứ ba, thiếu kỹ năng mềm và ngoại ngữ: nhiều lao động trẻ khó hòa nhập môi trường quốc tế do hạn chế kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành.
Khoảng trống này khiến doanh nghiệp phải tốn chi phí đào tạo lại, làm chậm tốc độ phát triển và giảm sức cạnh tranh. Chính vì vậy, Luật Công nghiệp công nghệ số đã nhấn mạnh yêu cầu gắn kết đào tạo với nhu cầu thực tế, coi đây là nhiệm vụ trọng tâm của quản lý nhà nước.
Vai trò của doanh nghiệp
Nếu Nhà nước đóng vai trò kiến tạo chính sách và cơ sở đào tạo đảm nhận nhiệm vụ giảng dạy, thì doanh nghiệp chính là “cầu nối” quan trọng để nhân lực số được rèn luyện và phát triển sát với thực tiễn.
Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp công nghệ lớn đã chủ động tham gia vào quá trình đào tạo: Viettel triển khai chương trình “Digital Talent” nhằm phát hiện và bồi dưỡng nhân tài trẻ; VNPT thành lập “VNPT Academy” để đào tạo nhân lực trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ số; FPT phối hợp với các trường đại học để mở ngành học mới gắn với nhu cầu thị trường.
Doanh nghiệp cũng có thể góp phần thu hẹp khoảng trống kỹ năng bằng cách: (1) Hợp tác xây dựng chương trình đào tạo “may đo” theo nhu cầu cụ thể; (2) Tạo cơ hội thực tập, làm dự án thực tế cho sinh viên; (3) Tài trợ học bổng, mở các khóa đào tạo ngắn hạn và chứng chỉ quốc tế; (4) Hợp tác công – tư trong việc đào tạo lại lực lượng lao động đang làm việc, giúp họ thích ứng với chuyển đổi số.
Luật Công nghiệp công nghệ số, đặc biệt tại Điều 5, đã đặt trách nhiệm phối hợp này một cách rõ ràng: quản lý nhà nước không thể tách rời sự tham gia tích cực của doanh nghiệp và cơ sở đào tạo. Đây là yếu tố then chốt để bảo đảm chính sách đi vào cuộc sống.
Kết luận
Luật Công nghiệp công nghệ số đã mở ra khuôn khổ pháp lý đầu tiên và đặt nền tảng pháp lý bước đầu cho phát triển công nghiệp công nghệ số tại Việt Nam. Trong đó, nhân lực số vừa là động lực vừa là thách thức lớn nhất. Nhu cầu thị trường đang tăng nhanh, nhưng nguồn cung còn nhiều hạn chế, tạo ra khoảng trống kỹ năng đáng lo ngại.
Để giải quyết vấn đề này, cần sự vào cuộc đồng bộ của cả Nhà nước, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp. Luật đã tạo nền tảng pháp lý, nhưng thành công phụ thuộc vào việc triển khai các chính sách cụ thể, cải cách chương trình đào tạo, đẩy mạnh hợp tác công – tư và tăng cường hội nhập quốc tế. Khi đó, mục tiêu của Luật – xây dựng nguồn nhân lực công nghệ số có khả năng làm chủ công nghệ, góp phần đưa Việt Nam trở thành trung tâm công nghệ số của khu vực – mới có thể trở thành hiện thực.