Doanh nghiệp Việt trong 'cuộc đua xanh' toàn cầu: Khi tính bền vững trở thành tấm hộ chiếu thương mại mới
Thương mại toàn cầu đang bước vào một kỷ nguyên mới – nơi giá cả hay chất lượng không còn là những yếu tố duy nhất định đoạt lợi thế cạnh tranh. “Tính bền vững” nay đã trở thành tấm hộ chiếu mới, mở cánh cửa cho hàng hóa, dịch vụ và doanh nghiệp chạm tới những thị trường hàng đầu thế giới.
Trong xu hướng ấy, Liên minh châu Âu (EU) – thị trường xuất khẩu lớn thứ hai của Việt Nam – đang dẫn đầu quá trình định hình “luật chơi xanh” với loạt chính sách khắt khe chưa từng có.
Từ Thỏa thuận Xanh châu Âu đến những quy định toàn cầu
Ra đời năm 2019, Thỏa thuận Xanh châu Âu (European Green Deal) là bản kế hoạch tổng thể nhằm đưa EU trở thành khu vực trung hòa khí thải vào năm 2050. Từ đó, hàng loạt cải cách về chính sách và quy định môi trường đã được triển khai, tác động sâu rộng tới các chuỗi cung ứng toàn cầu – trong đó có Việt Nam.
Các công cụ chủ đạo gồm: Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), Chiến lược Dệt may bền vững, Quy định chống mất rừng (EUDR) và chương trình “Từ Trang trại đến Bàn ăn” (Farm to Fork).
Điểm đáng chú ý là EU không chỉ áp dụng tiêu chuẩn xanh cho chính mình, mà còn xuất khẩu chuẩn mực đó ra toàn cầu. Với hơn 450 triệu người tiêu dùng và sức ảnh hưởng vượt trội, các quy định của EU nhanh chóng trở thành “chuẩn mực quốc tế mới” trong thương mại.
Điều này đồng nghĩa: doanh nghiệp Việt Nam không còn quyền lựa chọn giữa xanh hay không xanh, mà buộc phải tuân thủ nếu muốn tiếp tục tồn tại trên thị trường quốc tế.
EVFTA – cánh cửa rộng nhưng đi kèm những “cửa ải xanh”
Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) mở ra cơ hội lớn cho hàng hóa Việt Nam tiếp cận thị trường khó tính nhưng tiềm năng này. Tuy nhiên, các ưu đãi thuế quan giờ đây đi kèm điều kiện ràng buộc về phát triển bền vững, từ môi trường đến trách nhiệm xã hội.
EU đang tích hợp yếu tố “xanh” vào hầu hết chính sách: mua sắm công, tín dụng xuất khẩu, phòng vệ thương mại và sàng lọc đầu tư. Điều đó khiến các cam kết bền vững không còn là “phụ lục” mà trở thành điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh.
Ngành xuất khẩu Việt Nam trước những yêu cầu mới
Các ngành hàng chủ lực của Việt Nam – dệt may, thủy sản, gỗ, cà phê, điện tử, thép – đang chịu tác động trực tiếp từ làn sóng chính sách xanh của EU. Mỗi lĩnh vực đều đối mặt với những tiêu chí cụ thể:
Dệt may: Phải đáp ứng tiêu chí thiết kế sinh thái, khả năng tái chế và tái sử dụng theo Chiến lược Dệt may Bền vững của EU.
Cà phê, cao su: Chịu sự điều chỉnh của Quy định chống mất rừng (EUDR) – yêu cầu truy xuất nguồn gốc, chứng minh không liên quan đến phá rừng hay suy thoái rừng.
Thủy sản, nông nghiệp: Phải phù hợp với chương trình “Từ Trang trại đến Bàn ăn”, giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, giảm phát thải carbon, và tăng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Thép, xi măng: Bị chi phối bởi CBAM, yêu cầu khai báo phát thải CO₂ và chịu chi phí carbon khi xuất khẩu vào EU.
Rủi ro hiện hữu nếu chậm chuyển đổi
Việc không theo kịp các chuẩn mực xanh khiến doanh nghiệp Việt Nam phải đối diện với nhiều rủi ro:
Hàng hóa bị từ chối tại cửa khẩu EU hoặc bị hủy hợp đồng do không đáp ứng yêu cầu bền vững.
Chi phí vận hành tăng khi phải đầu tư công nghệ sạch, hệ thống truy xuất nguồn gốc, chứng nhận ESG.
Mất thị phần vào tay các đối thủ có năng lực chuyển đổi xanh nhanh hơn.
Rào cản tài chính, khi các tổ chức tín dụng và nhà đầu tư EU ngày càng xem ESG là điều kiện bắt buộc để cấp vốn hoặc hợp tác.
Tất cả cho thấy, không chuyển đổi xanh, đồng nghĩa tự loại mình khỏi sân chơi thương mại toàn cầu.
Chuyển đổi xanh – từ thách thức thành cơ hội
Ở chiều ngược lại, quá trình “xanh hóa” cũng mở ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp Việt Nam. Những doanh nghiệp tiên phong trong chuyển đổi sẽ không chỉ bảo vệ được thị phần mà còn có cơ hội vươn lên dẫn đầu khi đối thủ chưa kịp thích ứng.
Trên thực tế, nhiều giải pháp xanh có thể triển khai ngay mà không cần chi phí quá lớn: Lắp đặt điện mặt trời mái nhà để giảm chi phí năng lượng; tối ưu quy trình sản xuất nhằm tiết kiệm nguyên liệu và nước; tăng hiệu quả tái sử dụng và xử lý nước thải bằng công nghệ thân thiện.
Những bước đi này vừa giúp doanh nghiệp đáp ứng quy định xanh, vừa tiết kiệm chi phí vận hành, đồng thời nâng cao hình ảnh thương hiệu – yếu tố ngày càng được người tiêu dùng và đối tác quốc tế đánh giá cao.
Câu hỏi đặt ra cho lãnh đạo doanh nghiệp Việt hôm nay không còn là “có nên chuyển đổi xanh hay không”, mà là “phải chuyển đổi nhanh đến mức nào”.
Việt Nam cần một chiến lược cấp quốc gia đủ tầm – từ chính sách tín dụng xanh, đào tạo nhân lực ESG, đến hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong chuyển đổi công nghệ. Cùng với đó là sự đồng hành giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế để hình thành hệ sinh thái xanh bền vững.
Hành trình xanh là hành trình sống còn
Trong kỷ nguyên thương mại mới, tính bền vững không chỉ là cam kết đạo đức, mà là điều kiện sống còn.
Những doanh nghiệp Việt biết “xanh hóa” sớm sẽ là người nắm trong tay chìa khóa mở cửa thị trường thế giới, tận dụng khoảng trống từ những đối thủ bị loại khỏi cuộc chơi.
Hành trình vạn dặm của thương mại xanh bắt đầu từ những bước đi nhỏ – nhưng chỉ những người dám thay đổi, dám đi đầu mới có thể vươn khơi, đón đầu tương lai, và làm chủ cuộc đua xanh toàn cầu.