Thể chế ưu đãi nghệ nhân: Kinh nghiệm từ Nhật Bản, Hàn Quốc
(PLVN) Nghệ nhân không chỉ là “người giữ hồn” di sản, mà còn là mắt xích quyết định để văn hóa truyền thống tồn tại trong đời sống đương đại. Tuy nhiên, khi toàn cầu hóa và công nghiệp hóa phát triển nhanh chóng, nhiều nghề thủ công, loại hình nghệ thuật truyền thống đứng trước nguy cơ biến mất. Thực tế này thúc đẩy các quốc gia xây dựng chính sách, tạo điều kiện, khuyến khích nghệ nhân tiếp tục “bám nghề”.
Cơ chế công nhận “Báu vật nhân văn sống” tại Nhật Bản
Nhật Bản là một trong những quốc gia chủ động sớm xây dựng khung pháp lý bảo tồn nghệ nhân. Năm 1950, Chính phủ Nhật ban hành Luật Bảo vệ tài sản văn hóa (Law for the Protection of Cultural Properties). Trong luật này, Nhật Bản thiết lập cơ chế công nhận “Tài sản văn hóa phi vật thể quan trọng” (Important Intangible Cultural Properties) và trao danh hiệu “Ningen Kokuhō” (Báu vật nhân văn sống) cho nghệ nhân xuất sắc. Theo đó, nghệ nhân không chỉ được tôn vinh về mặt xã hội, mà còn được Nhà nước hỗ trợ trực tiếp: trợ cấp hàng năm (khoảng 2 triệu Yên, tương đương 15.000 USD), chi phí tổ chức lớp truyền nghề, kinh phí mua sắm nguyên liệu hiếm để duy trì tay nghề.
Đây là những chính sách cốt lõi, nhằm bảo đảm nghệ nhân có nguồn thu nhập ổn định, không bị áp lực kinh tế mà từ bỏ nghề. Chính phủ cấp kinh phí mở lớp, lập trung tâm đào tạo thủ công, thậm chí đưa học trò về sống cùng nghệ nhân để học tập. Không chỉ vậy, Nhật Bản tài trợ nghệ nhân đi biểu diễn, triển lãm ở nước ngoài, đưa di sản đến với thế giới, đồng thời tạo thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Theo báo cáo của Cơ quan Văn hóa Nhật Bản (Bunkachō), đến nay Nhật Bản đã công nhận hơn 100 nghệ nhân “Báu vật nhân văn sống”. Các loại hình nghệ thuật như kịch Noh, múa Kabuki, gốm sứ truyền thống Arita, nghề dệt Nishijin đều được hồi sinh mạnh mẽ. Nhiều làng nghề nhờ có nghệ nhân dẫn dắt đã chuyển mình thành điểm đến du lịch văn hóa, đóng góp hàng tỷ USD cho nền kinh tế sáng tạo. Câu chuyện Nhật Bản cho thấy, ưu đãi nghệ nhân không chỉ là chính sách xã hội mà còn là đầu tư chiến lược, giúp gắn kết bảo tồn di sản với phát triển kinh tế. Chính sách rõ ràng, trợ cấp ổn định và cơ chế truyền nghề chính thống là chìa khóa thành công giúp nghệ nhân “bám nghề” và lưu giữ giá trị di sản tại xứ sở hoa anh đào.
Nhật Bản xác định nghệ nhân như chủ thể di sản, gắn danh hiệu với trách nhiệm nghề nghiệp và quyền lợi cụ thể. Từ đó, một cơ chế truyền nghề bài bản được duy trì: lớp học gắn với xưởng nghề, quy trình kiểm định tay nghề, hỗ trợ chất liệu hiếm và kênh công diễn - trưng bày ở trong nước lẫn nước ngoài. Điểm mấu chốt là tính ổn định. Khi thu nhập, điều kiện làm việc và vị thế xã hội được bảo đảm, nghệ nhân có thể chuyên tâm vào kỹ nghệ, dẫn dắt học trò và thích ứng với bối cảnh đương đại mà không đánh mất căn cước nghề.
Hạ tầng “Di sản văn hóa phi vật thể quan trọng” tại Hàn Quốc
Hàn Quốc năm 1962 ban hành Luật Bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể, thiết lập danh mục “Important Intangible Cultural Properties” (IICP). Nghệ nhân bậc thầy được công nhận là “Holder” (người nắm giữ). Danh hiệu này kèm theo nhiều quyền lợi để khuyến khích nghệ nhân gắn bó với nghề. Đơn cử, Nhà nước cấp trợ cấp hàng tháng cho nghệ nhân, đồng thời cấp học bổng cho học viên theo nghề truyền thống. Nghệ nhân được tôn vinh ở tầm quốc gia, trở thành “biểu tượng văn hóa sống”, được mời tham gia lễ hội, sự kiện ngoại giao. Ngoài ra, Chính phủ Hàn Quốc còn thúc đẩy xây dựng các Trung tâm di sản phi vật thể tại Seoul, Jeonju, Andong…, nơi nghệ nhân có không gian biểu diễn, truyền dạy, trưng bày sản phẩm.
Nhờ có chính sách ưu đãi từ sớm, Hàn Quốc đã đạt được nhiều thành tựu thực tế. Nhiều loại hình nghệ thuật truyền thống như âm nhạc Pansori, mặt nạ Talchum, thêu thùa truyền thống đã được UNESCO ghi danh là di sản nhân loại. Nghệ nhân có đời sống ổn định, tiếp tục sáng tạo và truyền nghề cho lớp trẻ. Du lịch văn hóa Hàn Quốc nhờ đó cũng tăng trưởng mạnh, đặc biệt là mô hình “làng văn hóa” nơi du khách được trực tiếp học nghề từ nghệ nhân.

Khác với Nhật Bản nhấn mạnh trợ cấp tài chính cá nhân, Hàn Quốc chú trọng xây dựng hạ tầng văn hóa cộng đồng và biến nghệ nhân thành “đại sứ văn hóa sống” - phương pháp kết nối bảo tồn với phát triển du lịch kinh tế địa phương. Từ đó, di sản cũng được gắn với giáo dục, du lịch và công nghiệp văn hóa, biến thành trải nghiệm mà người dân và du khách có thể học, mua và tham gia. Nguồn thu từ hoạt động này quay lại hỗ trợ nghệ nhân và trung tâm văn hóa. Ngoài ra, Hàn Quốc rất coi trọng kỷ luật nghề: giữ đạo đức, bảo vệ bản sắc, ghi nhận công lao và chia sẻ lợi ích, để bảo tồn vừa có giá trị kinh tế vừa giữ được tính nguyên gốc.
Đặt nghệ nhân ở vị trí trung tâm
Kinh nghiệm Nhật Bản và Hàn Quốc cho thấy bảo tồn di sản chỉ bền vững khi đặt nghệ nhân ở vị trí trung tâm của một kiến trúc thể chế đầy đủ: quy định pháp lý rõ ràng, cơ chế ưu đãi tài chính minh bạch, hạ tầng truyền dạy - trình diễn - lưu trữ tuân thủ quy chuẩn nghiêm ngặt. Một số nguyên tắc chung nổi bật trong xây dựng nền tảng pháp lý ưu đãi cho nghệ nhân tại các quốc gia này bao gồm: công nhận pháp lý đi đôi với tôn vinh xã hội, để nghệ nhân có địa vị và trách nhiệm; ưu đãi tài chính ổn định (trợ cấp, bảo hiểm, nguồn đặt hàng công); cơ chế truyền nghề và quảng bá qua giáo dục, biểu diễn và thị trường sáng tạo. Cùng với đó là hệ thống tiêu chuẩn nghề, đánh giá định kỳ, kho tư liệu số mở, và khung bảo hộ chỉ dẫn địa lý - quyền liên quan để ngăn chặn các hành vi vi phạm.
Khi nghệ nhân có thể an tâm sống bằng nghề, họ không chỉ duy trì một sinh kế cá nhân mà còn gìn giữ một mắt xích quan trọng trong dòng chảy văn hóa dân tộc. Nguồn thu nhập ổn định giúp họ tránh phải chạy theo thị hiếu thương mại hời hợt, nhờ đó giữ được sự chuẩn mực và tinh hoa của nghề. Đồng thời, cộng đồng xung quanh cũng được hưởng lợi: người dân có cơ hội tiếp cận di sản ngay trong đời sống thường nhật, trẻ em được học nghề, người tiêu dùng được trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ mang dấu ấn truyền thống. Khi lợi ích kinh tế và giá trị văn hóa song hành, di sản không bị coi là “gánh nặng bảo tồn” mà trở thành một nguồn lực phát triển, góp phần tạo việc làm, thúc đẩy du lịch, nâng cao bản sắc địa phương. Sự gắn kết này tạo nên một vòng tuần hoàn tích cực, trong đó nghệ nhân, cộng đồng và chính sách cùng nâng đỡ di sản hiện diện, phát huy giá trị như một nguồn sống đương đại, bền bỉ và là niềm tự hào của quốc gia.